Có 3 kết quả:

倍塔 bèi tǎ ㄅㄟˋ ㄊㄚˇ貝塔 bèi tǎ ㄅㄟˋ ㄊㄚˇ贝塔 bèi tǎ ㄅㄟˋ ㄊㄚˇ

1/3

bèi tǎ ㄅㄟˋ ㄊㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chữ β (beta) trong bảng chữ cái Hy Lạp

Từ điển Trung-Anh

beta (loanword)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

beta (Greek letter Ββ)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

beta (Greek letter Ββ)

Bình luận 0